Muốn THẮNG LỚN nhà Đài thì bạn phải có chiến thuật. Đừng đánh nan giải nhiều Cầu vừa không Trúng lại mất Tiền. Hãy tập trung nghiên cứu cách chốt số để đưa ra cầu đẹp nhất. Nếu không chốt được số thì để đội ngũ chốt số tài ba của chúng tôi giúp bạn.

— — — — — — — — — — — — 

– Các bạn nạp thẻ đủ sẽ nhận được số ngay

– Dịch vụ giúp khách hàng tham khảo kết quả xổ số truyền thống mất phí tỷ lệ chuẩn xác cao nhất.

– Các bạn sẽ nhận được số trong thời gian từ 08h00 đến 18h00 mỗi ngày

– Số được gửi đến quý khách ngay sau khi nạp thẻ thành công.

– Quý khách vui lòng liên hệ phần chát bên dưới để được hỗ trợ nếu nạp thẻ bị lỗi .

Nạp thẻ & nhận số

Cặp Xíu Chủ Miền Trung Siêu Víp: 600,000đ

Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi

Ngày Dự Đoán Kết Quả Người Theo
29-11
29-11Đà Nẵng: 158,718,
Khánh Hòa: 249,776
Trúng 158 Đà Nẵng,
Trúng 249 Khánh Hòa
205
28-11Đắc Lắc: 593,306,
Quảng Nam: 220,073
Trúng 593 Đắc Lắc,
Trúng 220 Quảng Nam
266
27-11TT Huế: 659,915,
Phú Yên: 919,929
Trúng 919 Phú Yên173
26-11TT Huế: 434,289,
Kon Tum: 439,336,
Khánh Hòa: 994,254
Trúng 434 TT Huế192
25-11Đà Nẵng: 978,723,
Quảng Ngãi: 234,970,
Đắc Nông: 000,586
Trúng 234 Quảng Ngãi201
24-11Gia Lai: 615,433,
Ninh Thuận: 363,472
Trượt155
23-11Bình Định: 761,808,
Quảng Trị: 307,252,
Quảng Bình: 640,243
Trượt255
22-11Đà Nẵng: 424,095,
Khánh Hòa: 691,052
Trúng 691 Khánh Hòa212
21-11Đắc Lắc: 792,825,
Quảng Nam: 039,837
Trúng 039 Quảng Nam141
20-11TT Huế: 494,434,
Phú Yên: 596,253
Trượt217
19-11TT Huế: 763,917,
Kon Tum: 406,713,
Khánh Hòa: 856,683
Trúng 763 TT Huế,
Trúng 406 Kon Tum,
Trúng 856 Khánh Hòa
196
18-11Đà Nẵng: 390,745,
Quảng Ngãi: 935,414,
Đắc Nông: 181,133
Trượt212
17-11Gia Lai: 015,776,
Ninh Thuận: 996,256
Trúng 015 Gia Lai,
Trúng 996 Ninh Thuận
220
16-11Bình Định: 156,457,
Quảng Trị: 247,827,
Quảng Bình: 718,757
Trượt191
15-11Đà Nẵng: 124,866,
Khánh Hòa: 902,697
Trúng 902 Khánh Hòa259
14-11Đắc Lắc: 151,165,
Quảng Nam: 995,381
Trúng 151 Đắc Lắc,
Trúng 995 Quảng Nam
276
13-11TT Huế: 507,897,
Phú Yên: 903,607
Trượt189
12-11TT Huế: 295,641,
Kon Tum: 474,939,
Khánh Hòa: 468,559
Trúng 295 TT Huế,
Trúng 474 Kon Tum
258
11-11Đà Nẵng: 668,026,
Quảng Ngãi: 872,404,
Đắc Nông: 024,723
Trúng 872 Quảng Ngãi165
10-11Gia Lai: 347,282,
Ninh Thuận: 962,676
Trượt295
09-11Bình Định: 574,589,
Quảng Trị: 957,316,
Quảng Bình: 176,704
Trúng 574 Bình Định236
08-11Đà Nẵng: 190,266,
Khánh Hòa: 963,806
Trúng 963 Khánh Hòa131
07-11Đắc Lắc: 156,324,
Quảng Nam: 387,904
Trượt259
06-11TT Huế: 974,571,
Phú Yên: 081,886
Trúng 974 TT Huế,
Trúng 081 Phú Yên
178
05-11TT Huế: 048,067,
Kon Tum: 580,767,
Khánh Hòa: 399,671
Trượt193
04-11Đà Nẵng: 380,716,
Quảng Ngãi: 643,305,
Đắc Nông: 832,098
Trượt248
03-11Gia Lai: 461,584,
Ninh Thuận: 625,186
Trượt229
02-11Bình Định: 306,178,
Quảng Trị: 350,962,
Quảng Bình: 147,077
Trúng 306 Bình Định239
01-11Đà Nẵng: 193,682,
Khánh Hòa: 961,061
Trúng 193 Đà Nẵng,
Trúng 961 Khánh Hòa
212
31-10Đắc Lắc: 864,745,
Quảng Nam: 712,243
Trượt208
30-10TT Huế: 532,247,
Phú Yên: 972,216
Trúng 532 TT Huế181
29-10TT Huế: 427,051,
Kon Tum: 400,418,
Khánh Hòa: 421,610
Trúng 400 Kon Tum239
28-10Đà Nẵng: 210,669,
Quảng Ngãi: 034,343,
Đắc Nông: 788,347
Trúng 034 Quảng Ngãi204
27-10Gia Lai: 122,515,
Ninh Thuận: 949,171
Trượt273
26-10Bình Định: 869,846,
Quảng Trị: 693,348,
Quảng Bình: 261,385
Trúng 869 Bình Định194
25-10Đà Nẵng: 692,740,
Khánh Hòa: 719,062
Trượt162
24-10Đắc Lắc: 179,081,
Quảng Nam: 076,466
Trượt185
23-10TT Huế: 287,235,
Phú Yên: 646,256
Trúng 287 TT Huế203
22-10TT Huế: 807,437,
Kon Tum: 737,406,
Khánh Hòa: 638,699
Trúng 807 TT Huế214
21-10Đà Nẵng: 413,208,
Quảng Ngãi: 000,398,
Đắc Nông: 535,553
Trượt212
20-10Gia Lai: 957,575,
Ninh Thuận: 103,644
Trúng 103 Ninh Thuận266
19-10Bình Định: 487,135,
Quảng Trị: 059,543,
Quảng Bình: 998,622
Trượt265
18-10Đà Nẵng: 905,536,
Khánh Hòa: 452,902
Trượt168
17-10Đắc Lắc: 627,099,
Quảng Nam: 778,567
Trúng 627 Đắc Lắc291
16-10TT Huế: 871,931,
Phú Yên: 565,525
Trúng 565 Phú Yên212
15-10TT Huế: 031,263,
Kon Tum: 400,620,
Khánh Hòa: 475,981
Trúng 031 TT Huế188
14-10Đà Nẵng: 771,415,
Quảng Ngãi: 858,718,
Đắc Nông: 470,165
Trúng 771 Đà Nẵng221
13-10Gia Lai: 530,310,
Ninh Thuận: 034,624
Trượt200
12-10Bình Định: 722,849,
Quảng Trị: 342,907,
Quảng Bình: 608,938
Trúng 722 Bình Định,
Trúng 342 Quảng Trị
214
11-10Đà Nẵng: 713,347,
Khánh Hòa: 689,884
Trúng 713 Đà Nẵng,
Trúng 689 Khánh Hòa
148
10-10Đắc Lắc: 875,156,
Quảng Nam: 688,262
Trượt213
09-10TT Huế: 776,441,
Phú Yên: 695,244
Trượt201
08-10TT Huế: 603,743,
Kon Tum: 174,644,
Khánh Hòa: 660,977
Trúng 660 Khánh Hòa227
07-10Đà Nẵng: 851,472,
Quảng Ngãi: 121,774,
Đắc Nông: 554,416
Trúng 851 Đà Nẵng,
Trúng 121 Quảng Ngãi,
Trúng 554 Đắc Nông
225
06-10Gia Lai: 333,321,
Ninh Thuận: 435,994
Trúng 333 Gia Lai257
05-10Bình Định: 234,539,
Quảng Trị: 493,522,
Quảng Bình: 852,702
Trúng 234 Bình Định,
Trúng 493 Quảng Trị
205
04-10Đà Nẵng: 164,460,
Khánh Hòa: 911,272
Trúng 164 Đà Nẵng217
03-10Đắc Lắc: 088,379,
Quảng Nam: 232,272
Trúng 088 Đắc Lắc257
02-10TT Huế: 903,425,
Phú Yên: 987,991
Trượt195
01-10TT Huế: 715,254,
Kon Tum: 313,615,
Khánh Hòa: 218,338
Trúng 218 Khánh Hòa192
30-09Đà Nẵng: 160,687,
Quảng Ngãi: 754,190,
Đắc Nông: 479,312
Trúng 160 Đà Nẵng,
Trúng 479 Đắc Nông
253
29-09Gia Lai: 924,872,
Ninh Thuận: 446,800
Trúng 924 Gia Lai,
Trúng 446 Ninh Thuận
159
28-09Bình Định: 220,968,
Quảng Trị: 800,850,
Quảng Bình: 257,631
Trúng 220 Bình Định,
Trúng 800 Quảng Trị,
Trúng 257 Quảng Bình
207
27-09Đà Nẵng: 476,971,
Khánh Hòa: 781,909
Trúng 476 Đà Nẵng,
Trúng 781 Khánh Hòa
219
26-09Đắc Lắc: 671,565,
Quảng Nam: 105,521
Trúng 671 Đắc Lắc,
Trúng 105 Quảng Nam
161
25-09TT Huế: 754,063,
Phú Yên: 910,702
Trúng 754 TT Huế,
Trúng 910 Phú Yên
232
24-09TT Huế: 275,377,
Kon Tum: 314,923,
Khánh Hòa: 054,563
Trúng 275 TT Huế,
Trúng 314 Kon Tum,
Trúng 054 Khánh Hòa
221
23-09Đà Nẵng: 925,543,
Quảng Ngãi: 753,008,
Đắc Nông: 301,006
Trúng 753 Quảng Ngãi194
22-09Gia Lai: 358,838,
Ninh Thuận: 626,708
Trượt285
21-09Bình Định: 863,865,
Quảng Trị: 968,193,
Quảng Bình: 192,209
Trượt199
20-09Đà Nẵng: 744,041,
Khánh Hòa: 431,921
Trúng 744 Đà Nẵng174
19-09Đắc Lắc: 965,850,
Quảng Nam: 835,716
Trượt203
18-09TT Huế: 558,178,
Phú Yên: 515,506
Trúng 558 TT Huế,
Trúng 515 Phú Yên
205
17-09TT Huế: 194,200,
Kon Tum: 400,069,
Khánh Hòa: 021,774
Trượt191
16-09Đà Nẵng: 862,710,
Quảng Ngãi: 720,689,
Đắc Nông: 555,331
Trúng 555 Đắc Nông188
15-09Gia Lai: 749,904,
Ninh Thuận: 486,663
Trượt168
14-09Bình Định: 774,046,
Quảng Trị: 930,263,
Quảng Bình: 833,457
Trượt194
13-09Đà Nẵng: 394,205,
Khánh Hòa: 281,470
Trượt256
12-09Đắc Lắc: 040,961,
Quảng Nam: 205,906
Trúng 205 Quảng Nam265
11-09TT Huế: 125,517,
Phú Yên: 642,495
Trúng 125 TT Huế,
Trúng 642 Phú Yên
147
10-09TT Huế: 463,934,
Kon Tum: 062,084,
Khánh Hòa: 350,888
Trúng 350 Khánh Hòa235
09-09Đà Nẵng: 974,994,
Quảng Ngãi: 438,807,
Đắc Nông: 963,028
Trúng 974 Đà Nẵng246
08-09Gia Lai: 625,536,
Ninh Thuận: 886,351
Trúng 625 Gia Lai217
07-09Bình Định: 656,530,
Quảng Trị: 031,938,
Quảng Bình: 311,488
Trúng 656 Bình Định,
Trúng 031 Quảng Trị,
Trúng 311 Quảng Bình
191
06-09Đà Nẵng: 303,266,
Khánh Hòa: 296,660
Trúng 303 Đà Nẵng,
Trúng 296 Khánh Hòa
171
05-09Đắc Lắc: 688,377,
Quảng Nam: 607,150
Trượt280
04-09TT Huế: 249,798,
Phú Yên: 823,726
Trượt203
03-09TT Huế: 836,020,
Kon Tum: 108,832,
Khánh Hòa: 363,031
Trượt234
02-09Đà Nẵng: 819,832,
Quảng Ngãi: 652,880,
Đắc Nông: 668,160
Trúng 819 Đà Nẵng,
Trúng 652 Quảng Ngãi,
Trúng 668 Đắc Nông
212
01-09Gia Lai: 089,153,
Ninh Thuận: 147,359
Trúng 147 Ninh Thuận222
31-08Bình Định: 127,450,
Quảng Trị: 529,775,
Quảng Bình: 319,819
Trúng 529 Quảng Trị294
30-08Đà Nẵng: 883,866,
Khánh Hòa: 908,153
Trượt170
29-08Đắc Lắc: 277,810,
Quảng Nam: 225,874
Trượt186
28-08TT Huế: 825,718,
Phú Yên: 164,603
Trúng 825 TT Huế265
27-08TT Huế: 312,281,
Kon Tum: 772,198,
Khánh Hòa: 075,879
Trượt197
26-08Đà Nẵng: 719,409,
Quảng Ngãi: 660,363,
Đắc Nông: 383,790
Trúng 719 Đà Nẵng159
25-08Gia Lai: 589,619,
Ninh Thuận: 904,809
Trúng 589 Gia Lai,
Trúng 904 Ninh Thuận
223
24-08Bình Định: 686,460,
Quảng Trị: 961,478,
Quảng Bình: 530,793
Trượt242
23-08Đà Nẵng: 687,544,
Khánh Hòa: 877,402
Trúng 687 Đà Nẵng,
Trúng 877 Khánh Hòa
165
22-08Đắc Lắc: 265,449,
Quảng Nam: 155,387
Trượt282
21-08TT Huế: 124,472,
Phú Yên: 621,758
Trúng 124 TT Huế214
20-08TT Huế: 593,370,
Kon Tum: 601,373,
Khánh Hòa: 340,063
Trượt196
19-08Đà Nẵng: 330,306,
Quảng Ngãi: 082,530,
Đắc Nông: 063,121
Trúng 082 Quảng Ngãi,
Trúng 063 Đắc Nông
163
18-08Gia Lai: 916,815,
Ninh Thuận: 705,829
Trúng 916 Gia Lai148
17-08Bình Định: 223,713,
Quảng Trị: 215,350,
Quảng Bình: 586,353
Trúng 223 Bình Định,
Trúng 586 Quảng Bình
166
16-08Đà Nẵng: 972,463,
Khánh Hòa: 439,453
Trúng 972 Đà Nẵng161
15-08Đắc Lắc: 144,582,
Quảng Nam: 369,373
Trúng 144 Đắc Lắc,
Trúng 369 Quảng Nam
218
14-08TT Huế: 634,891,
Phú Yên: 069,910
Trúng 069 Phú Yên222
13-08TT Huế: 481,233,
Kon Tum: 411,664,
Khánh Hòa: 070,501
Trúng 481 TT Huế,
Trúng 070 Khánh Hòa
194
12-08Đà Nẵng: 077,839,
Quảng Ngãi: 613,600,
Đắc Nông: 435,351
Trúng 077 Đà Nẵng215
11-08Gia Lai: 673,695,
Ninh Thuận: 879,363
Trúng 673 Gia Lai,
Trúng 879 Ninh Thuận
278
10-08Bình Định: 159,455,
Quảng Trị: 542,697,
Quảng Bình: 355,550
Trúng 159 Bình Định250
09-08Đà Nẵng: 423,997,
Khánh Hòa: 347,495
Trúng 347 Khánh Hòa180
08-08Đắc Lắc: 553,405,
Quảng Nam: 640,743
Trúng 553 Đắc Lắc199
07-08TT Huế: 074,366,
Phú Yên: 201,352
Trúng 074 TT Huế269
06-08TT Huế: 449,358,
Kon Tum: 670,997,
Khánh Hòa: 929,892
Trúng 449 TT Huế,
Trúng 670 Kon Tum,
Trúng 929 Khánh Hòa
189
05-08Đà Nẵng: 609,033,
Quảng Ngãi: 146,164,
Đắc Nông: 241,820
Trúng 241 Đắc Nông249
04-08Gia Lai: 086,324,
Ninh Thuận: 879,824
Trúng 086 Gia Lai217
03-08Bình Định: 427,494,
Quảng Trị: 516,737,
Quảng Bình: 019,444
Trúng 427 Bình Định,
Trúng 516 Quảng Trị,
Trúng 019 Quảng Bình
232
02-08Đà Nẵng: 922,505,
Khánh Hòa: 908,121
Trúng 922 Đà Nẵng262
01-08Đắc Lắc: 459,347,
Quảng Nam: 012,761
Trúng 459 Đắc Lắc139
31-07TT Huế: 771,254,
Phú Yên: 049,291
Trúng 771 TT Huế,
Trúng 049 Phú Yên
249
30-07TT Huế: 644,405,
Kon Tum: 681,899,
Khánh Hòa: 127,026
Trúng 644 TT Huế,
Trúng 681 Kon Tum
245
29-07Đà Nẵng: 552,315,
Quảng Ngãi: 291,527,
Đắc Nông: 619,530
Trúng 552 Đà Nẵng,
Trúng 619 Đắc Nông
245
28-07Gia Lai: 653,243,
Ninh Thuận: 571,721
Trúng 653 Gia Lai,
Trúng 571 Ninh Thuận
158
27-07Bình Định: 056,596,
Quảng Trị: 134,041,
Quảng Bình: 945,090
Trúng 056 Bình Định252
26-07Đà Nẵng: 183,562,
Khánh Hòa: 688,682
Trúng 183 Đà Nẵng,
Trúng 688 Khánh Hòa
271
25-07Đắc Lắc: 882,437,
Quảng Nam: 479,491
Trượt175
24-07TT Huế: 438,647,
Phú Yên: 556,700
Trúng 438 TT Huế,
Trúng 556 Phú Yên
200
23-07TT Huế: 943,781,
Kon Tum: 390,744,
Khánh Hòa: 836,528
Trượt272
22-07Đà Nẵng: 178,025,
Quảng Ngãi: 179,290,
Đắc Nông: 160,897
Trúng 178 Đà Nẵng243
21-07Gia Lai: 019,576,
Ninh Thuận: 312,091
Trúng 019 Gia Lai184
20-07Bình Định: 388,619,
Quảng Trị: 751,391,
Quảng Bình: 552,424
Trúng 388 Bình Định,
Trúng 751 Quảng Trị,
Trúng 552 Quảng Bình
227
19-07Đà Nẵng: 228,612,
Khánh Hòa: 246,735
Trượt278
18-07Đắc Lắc: 863,707,
Quảng Nam: 025,668
Trúng 863 Đắc Lắc260
17-07TT Huế: 187,936,
Phú Yên: 024,308
Trúng 187 TT Huế,
Trúng 024 Phú Yên
161
16-07TT Huế: 213,151,
Kon Tum: 878,676,
Khánh Hòa: 111,155
Trúng 878 Kon Tum,
Trúng 111 Khánh Hòa
219
15-07Đà Nẵng: 273,665,
Quảng Ngãi: 861,413,
Đắc Nông: 170,330
Trúng 170 Đắc Nông181
14-07Gia Lai: 695,891,
Ninh Thuận: 579,967
Trúng 695 Gia Lai267
13-07Bình Định: 089,733,
Quảng Trị: 825,445,
Quảng Bình: 459,032
Trúng 825 Quảng Trị219
12-07Đà Nẵng: 214,541,
Khánh Hòa: 591,465
Trúng 214 Đà Nẵng,
Trúng 591 Khánh Hòa
194
11-07Đắc Lắc: 986,479,
Quảng Nam: 167,514
Trúng 986 Đắc Lắc,
Trúng 167 Quảng Nam
276
10-07TT Huế: 644,969,
Phú Yên: 887,713
Trúng 644 TT Huế,
Trúng 887 Phú Yên
188
09-07TT Huế: 340,153,
Kon Tum: 869,942,
Khánh Hòa: 996,801
Trúng 340 TT Huế,
Trúng 869 Kon Tum,
Trúng 996 Khánh Hòa
269
08-07Đà Nẵng: 053,077,
Quảng Ngãi: 667,884,
Đắc Nông: 929,709
Trúng 667 Quảng Ngãi,
Trúng 929 Đắc Nông
227
07-07Gia Lai: 375,500,
Ninh Thuận: 310,600
Trúng 375 Gia Lai226
06-07Bình Định: 172,449,
Quảng Trị: 500,056,
Quảng Bình: 826,353
Trúng 500 Quảng Trị167
05-07Đà Nẵng: 477,008,
Khánh Hòa: 125,659
Trượt221
04-07Đắc Lắc: 328,116,
Quảng Nam: 451,908
Trúng 328 Đắc Lắc237
03-07TT Huế: 050,603,
Phú Yên: 651,386
Trượt164
02-07TT Huế: 986,196,
Kon Tum: 524,561,
Khánh Hòa: 829,270
Trúng 524 Kon Tum,
Trúng 829 Khánh Hòa
172
01-07Đà Nẵng: 572,437,
Quảng Ngãi: 105,160,
Đắc Nông: 816,131
Trúng 105 Quảng Ngãi220
30-06Gia Lai: 190,185,
Ninh Thuận: 183,044
Trúng 190 Gia Lai157
29-06Bình Định: 102,880,
Quảng Trị: 175,526,
Quảng Bình: 977,270
Trúng 175 Quảng Trị,
Trúng 977 Quảng Bình
211
28-06Đà Nẵng: 678,228,
Khánh Hòa: 951,455
Trượt164
27-06Đắc Lắc: 843,293,
Quảng Nam: 635,499
Trúng 843 Đắc Lắc,
Trúng 635 Quảng Nam
211
26-06TT Huế: 828,467,
Phú Yên: 518,674
Trúng 518 Phú Yên248
25-06TT Huế: 147,391,
Kon Tum: 618,102,
Khánh Hòa: 197,514
Trúng 147 TT Huế,
Trúng 618 Kon Tum,
Trúng 197 Khánh Hòa
197
24-06Đà Nẵng: 257,852,
Quảng Ngãi: 802,979,
Đắc Nông: 096,995
Trượt235
23-06Gia Lai: 207,035,
Ninh Thuận: 615,534
Trượt217
22-06Bình Định: 471,930,
Quảng Trị: 861,954,
Quảng Bình: 385,683
Trượt210
21-06Đà Nẵng: 311,002,
Khánh Hòa: 943,069
Trúng 943 Khánh Hòa218
20-06Đắc Lắc: 372,220,
Quảng Nam: 121,865
Trúng 372 Đắc Lắc220
19-06TT Huế: 559,328,
Phú Yên: 510,081
Trúng 559 TT Huế216
18-06TT Huế: 707,669,
Kon Tum: 706,698,
Khánh Hòa: 366,399
Trúng 707 TT Huế,
Trúng 706 Kon Tum,
Trúng 366 Khánh Hòa
221
17-06Đà Nẵng: 788,408,
Quảng Ngãi: 881,601,
Đắc Nông: 962,235
Trúng 881 Quảng Ngãi242
16-06Gia Lai: 445,413,
Ninh Thuận: 589,477
Trúng 445 Gia Lai,
Trúng 589 Ninh Thuận
213
15-06Bình Định: 268,423,
Quảng Trị: 867,784,
Quảng Bình: 364,066
Trúng 867 Quảng Trị,
Trúng 364 Quảng Bình
245
14-06Đà Nẵng: 838,706,
Khánh Hòa: 573,483
Trúng Đà Nẵng,
Trúng 573 Khánh Hòa
199
13-06Đắc Lắc: 115,536,
Quảng Nam: 188,301
Trúng 188 Quảng Nam225
12-06TT Huế: 796,013,
Phú Yên: 760,995
Trượt218
11-06TT Huế: 933,705,
Kon Tum: 073,124,
Khánh Hòa: 358,864
Trúng 933 TT Huế,
Trúng 358 Khánh Hòa
234
10-06Đà Nẵng: 141,060,
Quảng Ngãi: 717,029,
Đắc Nông: 871,103
Trúng 141 Đà Nẵng,
Trúng 871 Đắc Nông
172
09-06Gia Lai: 911,328,
Ninh Thuận: 979,277
Trượt149
08-06Bình Định: 440,986,
Quảng Trị: 517,994,
Quảng Bình: 062,196
Trúng 440 Bình Định,
Trúng 517 Quảng Trị
190
07-06Đà Nẵng: 398,820,
Khánh Hòa: 123,775
Trúng 123 Khánh Hòa167
06-06Đắc Lắc: 668,302,
Quảng Nam: 686,860
Trúng 668 Đắc Lắc,
Trúng 686 Quảng Nam
211
05-06TT Huế: 370,718,
Phú Yên: 934,392
Trúng 370 TT Huế222
04-06TT Huế: 096,292,
Kon Tum: 810,367,
Khánh Hòa: 988,715
Trượt166
03-06Đà Nẵng: 215,276,
Quảng Ngãi: 071,666,
Đắc Nông: 971,906
Trúng 971 Đắc Nông172
02-06Gia Lai: 288,786,
Ninh Thuận: 678,609
Trúng 288 Gia Lai175
01-06Bình Định: 120,146,
Quảng Trị: 299,935,
Quảng Bình: 870,276
Trúng 120 Bình Định,
Trúng 299 Quảng Trị,
Trúng 870 Quảng Bình
200
31-05Đà Nẵng: 315,773,
Khánh Hòa: 152,618
Trúng 315 Đà Nẵng173
30-05Đắc Lắc: 571,127,
Quảng Nam: 896,094
Trúng 571 Đắc Lắc,
Trúng 896 Quảng Nam
265
29-05TT Huế: 212,876,
Phú Yên: 500,471
Trúng 212 TT Huế,
Trúng 500 Phú Yên
213
28-05TT Huế: 689,531,
Kon Tum: 090,816,
Khánh Hòa: 201,556
Trúng 090 Kon Tum222
27-05Đà Nẵng: 485,606,
Quảng Ngãi: 084,424,
Đắc Nông: 591,223
Trúng 485 Đà Nẵng,
Trúng 084 Quảng Ngãi,
Trúng 591 Đắc Nông
208
26-05Gia Lai: 462,867,
Ninh Thuận: 284,572
Trượt242
25-05Bình Định: 116,224,
Quảng Trị: 689,579,
Quảng Bình: 883,547
Trúng 689 Quảng Trị,
Trúng 883 Quảng Bình
173
24-05Đà Nẵng: 697,587,
Khánh Hòa: 797,515
Trúng 797 Khánh Hòa242
23-05Đắc Lắc: 200,558,
Quảng Nam: 395,183
Trượt199
22-05TT Huế: 580,639,
Phú Yên: 036,733
Trúng 036 Phú Yên262
21-05TT Huế: 461,204,
Kon Tum: 436,309,
Khánh Hòa: 755,295
Trúng 436 Kon Tum201
20-05Đà Nẵng: 817,605,
Quảng Ngãi: 021,462,
Đắc Nông: 106,987
Trượt213
19-05Gia Lai: 198,615,
Ninh Thuận: 692,802
Trượt269
18-05Bình Định: 398,348,
Quảng Trị: 371,257,
Quảng Bình: 494,342
Trúng 398 Bình Định,
Trúng 371 Quảng Trị,
Trúng 494 Quảng Bình
209
17-05Đà Nẵng: 217,110,
Khánh Hòa: 469,628
Trúng 469 Khánh Hòa271
16-05Đắc Lắc: 627,170,
Quảng Nam: 582,559
Trúng 582 Quảng Nam212
15-05TT Huế: 454,586,
Phú Yên: 038,416
Trúng 454 TT Huế,
Trúng 038 Phú Yên
208
14-05TT Huế: 256,972,
Kon Tum: 489,070,
Khánh Hòa: 684,418
Trúng 489 Kon Tum,
Trúng 684 Khánh Hòa
171
13-05Đà Nẵng: 597,122,
Quảng Ngãi: 453,900,
Đắc Nông: 040,362
Trúng 597 Đà Nẵng,
Trúng 453 Quảng Ngãi,
Trúng 040 Đắc Nông
271
12-05Gia Lai: 483,535,
Ninh Thuận: 593,723
Trúng 483 Gia Lai,
Trúng 593 Ninh Thuận
275
09-05Đắc Lắc: 526,650,
Quảng Nam: 725,544
Trúng 526 Đắc Lắc,
Trúng 725 Quảng Nam
197
08-05TT Huế: 883,793,
Phú Yên: 680,317
Trúng 883 TT Huế,
Trúng 680 Phú Yên
175
07-05TT Huế: 812,121,
Kon Tum: 950,179,
Khánh Hòa: 518,460
Trúng 812 TT Huế,
Trúng 950 Kon Tum,
Trúng 518 Khánh Hòa
185
06-05Đà Nẵng: 468,394,
Quảng Ngãi: 403,412,
Đắc Nông: 090,485
Trúng 468 Đà Nẵng,
Trúng 090 Đắc Nông
190
05-05Gia Lai: 700,120,
Ninh Thuận: 458,412
Trúng 458 Ninh Thuận276
04-05Bình Định: 030,067,
Quảng Trị: 358,167,
Quảng Bình: 284,515
Trúng 030 Bình Định,
Trúng 358 Quảng Trị,
Trúng 284 Quảng Bình
186
03-05Đà Nẵng: 688,268,
Khánh Hòa: 163,780
Trúng 688 Đà Nẵng233
02-05Đắc Lắc: 705,244,
Quảng Nam: 480,408
Trúng 480 Quảng Nam271
01-05TT Huế: 733,361,
Phú Yên: 457,644
Trúng 733 TT Huế221
30-04TT Huế: 077,665,
Kon Tum: 919,114,
Khánh Hòa: 021,531
Trúng 919 Kon Tum,
Trúng 021 Khánh Hòa
184
29-04Đà Nẵng: 626,077,
Quảng Ngãi: 940,713,
Đắc Nông: 791,513
Trúng 940 Quảng Ngãi202
28-04Gia Lai: 979,559,
Ninh Thuận: 766,119
Trúng 979 Gia Lai,
Trúng 766 Ninh Thuận
151
27-04Bình Định: 720,810,
Quảng Trị: 347,679,
Quảng Bình: 318,932
Trúng 720 Bình Định,
Trúng 347 Quảng Trị,
Trúng 318 Quảng Bình
214
26-04Đà Nẵng: 057,297,
Khánh Hòa: 574,624
Trúng 057 Đà Nẵng,
Trúng 574 Khánh Hòa
171
25-04Đắc Lắc: 527,427,
Quảng Nam: 146,699
Trúng 527 Đắc Lắc,
Trúng 146 Quảng Nam
189
24-04TT Huế: 617,631,
Phú Yên: 966,163
Trúng 617 TT Huế,
Trúng 966 Phú Yên
219
23-04TT Huế: 692,813,
Kon Tum: 605,096,
Khánh Hòa: 739,939
Trúng 692 TT Huế,
Trúng 739 Khánh Hòa
245
CẶP XỈU CHỦ MIỀN TRUNG

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *